Có 4 kết quả:
清瑩 qīng yíng ㄑㄧㄥ ㄧㄥˊ • 清莹 qīng yíng ㄑㄧㄥ ㄧㄥˊ • 輕盈 qīng yíng ㄑㄧㄥ ㄧㄥˊ • 轻盈 qīng yíng ㄑㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) limpid
(2) glistening
(2) glistening
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) limpid
(2) glistening
(2) glistening
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) lithe
(3) light and graceful
(4) lighthearted
(5) relaxed
(2) lithe
(3) light and graceful
(4) lighthearted
(5) relaxed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) lithe
(3) light and graceful
(4) lighthearted
(5) relaxed
(2) lithe
(3) light and graceful
(4) lighthearted
(5) relaxed
Bình luận 0